Bài viết này sẽ tổng hợp cho các bạn thông số băng thông vào/ ra và khả năng giải mã trên một số đầu ghi hình phổ thông của Dahua
Nguồn từ: Dahua Technology – Leading Video Surveillance Solution Provider with CCTV Produc (dahuasecurity.com)
1. Băng thông vào – truyền tải
stt | mã sản phẩm | Băng thông vào | Truyền tải |
---|---|---|---|
1 | XVR5408L-X | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
2 | XVR5416L-X | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
3 | XVR5808S-X | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
4 | XVR5816S-X | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
5 | XVR5104C-X1 | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
6 | XVR5104HS-X1 | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
7 | XVR5104H-X1 | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
8 | XVR5104HE-X1 | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
9 | XVR4104C-X1 | 5-ch @20Mbps | 5-ch @20Mbps |
10 | XVR4108C-X1 | 10-ch @40Mbps | 10-ch @40Mbps |
11 | XVR4104HS-X1 | 5-ch @20Mbps | 5-ch @20Mbps |
12 | XVR4108HS-X1 | 10-ch @40Mbps | 10-ch @40Mbps |
13 | XVR5104C-4KL-X | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
14 | XVR5104HS-4KL-X | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
15 | XVR5108HS-4KL-X | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
16 | XVR5104H-4KL-X | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
17 | XVR5108H-4KL-X | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
18 | XVR5116H-4KL-X | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
19 | XVR5208AN-4KL-X | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
20 | XVR5216AN-4KL-X | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
21 | XVR5108H-4KL-X-8P | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
22 | XVR5208AN-4KL-X-8P | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
23 | XVR5216AN-4KL-X-16P | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
24 | XVR5104H-X-4P | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
25 | XVR5108H-X-8P | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
26 | XVR5216AN-X-16P | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
27 | XVR5108C-X | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
28 | XVR5108HS-X | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
29 | XVR5116HS-X | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
30 | XVR5108H-X | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
31 | XVR5116H-X | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
32 | XVR5108HE-X | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
33 | XVR5116HE-X | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
34 | XVR5216A-X | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
35 | XVR5216AN-X | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
36 | XVR5232AN-X | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
37 | XVR5432L-X | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
38 | XVR5832S-X | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
39 | XVR4116HS-X | 18-ch @72Mbps | 18-ch @72Mbps |
40 | XVR4216AN-X | 18-ch @72Mbps | 18-ch @72Mbps |
41 | XVR4232AN-X | 16-ch @64Mbps | 16-ch @64Mbps |
42 | XVR1A04 | 5-ch @20Mbps | 5-ch @20Mbps |
43 | XVR1A08 | 10-ch @40Mbps | 10-ch @40Mbps |
2. Khả năng giải mã
1. XVR5408L-X
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(10fps)
2、8-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、8-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(20fps)
2、4-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
2. XVR5416L-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
3. XVR5808S-X
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(10fps)
2、8-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、8-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(20fps)
2、4-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
4. XVR5816S-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
5. XVR5104C-X1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(10fps)
2、4-ch@4M-N/1080P(12fps)
3、4-ch@720P(23fps)
4、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
6. XVR5104HS-X1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(10fps)
2、4-ch@4M-N/1080P(12fps)
3、4-ch@720P(23fps)
4、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
7. XVR5104H-X1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(10fps)
2、4-ch@4M-N/1080P(12fps)
3、4-ch@720P(23fps)
4、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
8. XVR5104HE-X1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
- 4-ch@5M-N(10fps)
- 4-ch@4M-N/1080P(12fps)
- 4-ch@720P(23fps)
- 4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
- 1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
9. XVR4104C-X1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@720P/1080N(15fps)
2、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
10. XVR4108C-X1
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、1-ch@720P/1080N(15fps)+7-ch@720P/1080N(7fps)
2、8-ch@960H(20fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、1-ch@1080P(25/30fps)+3-ch@1080P(1fps)
2、1-ch@1080N/720p(30fps)+3-ch@1080N/720p(15fps)
3、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
11. XVR4104HS-X1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@720P/1080N(15fps)
2、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
12. XVR4108HS-X1
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、1-ch@720P/1080N(15fps)+7-ch@720P/1080N(7fps)
2、8-ch@960H(20fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、1-ch@1080P(25/30fps)+3-ch@1080P(1fps)
2、1-ch@1080N/720p(30fps)+3-ch@1080N/720p(15fps)
3、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
13. XVR5104C-4KL-X
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、1-ch@4K(7fps)+3-ch@4M(15fps)
2、1-ch@6MP(10fps)+3-ch@1080P(30fps)
3、1-ch@5MP(12fps)+3-ch@1080P(30fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
14. XVR5104HS-4KL-X
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、1-ch@4K(7fps)+3-ch@4M(15fps)
2、1-ch@6MP(10fps)+3-ch@1080P(30fps)
3、1-ch@5MP(12fps)+3-ch@1080P(30fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
15. XVR5108HS-4KL-X
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、4-ch@6MP(10fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
3、4-ch@5MP(12fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
16. XVR5104H-4KL-X
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、1-ch@4K(7fps)+3-ch@4M(15fps)
2、1-ch@6MP(10fps)+3-ch@1080P(30fps)
3、1-ch@5MP(12fps)+3-ch@1080P(30fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
17. XVR5108H-4KL-X
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、4-ch@6MP(10fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
3、4-ch@5MP(12fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
18. XVR5116H-4KL-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、8-ch@4K(7fps)+8-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、8-ch@6MP(10fps)+8-ch blackscreen “Over decoding ability”
3、8-ch@5MP(12fps)+8-ch blackscreen “Over decoding ability”
4、16-ch@4MP/3MP(7fps)
5、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
5、16-ch@720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@4K(7fps)
2、8-ch@6MP(10fps)
3、8-ch@5MP(12fps)
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
19. XVR5208AN-4KL-X
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、4-ch@6MP(10fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
3、4-ch@5MP(12fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
20. XVR5216AN-4KL-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、13-ch@4K(3fps)+3-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、13-ch@6MP(5fps)+3-ch blackscreen “Over decoding ability”
3、13-ch@5MP(6fps)+3-ch blackscreen “Over decoding ability”
4、16-ch@4MP/3MP(7fps)
5、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
6、16-ch@720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@4K(7fps)
2、8-ch@6MP(10fps)
3、8-ch@5MP(12fps)
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
21. XVR5108H-4KL-X-8P
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、4-ch@6MP(10fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
3、4-ch@5MP(12fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
22. XVR5208AN-4KL-X-8P
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、4-ch@6MP(10fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
3、4-ch@5MP(12fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
23. XVR5216AN-4KL-X-16P
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、13-ch@4K(3fps)+3-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、13-ch@6MP(5fps)+3-ch blackscreen “Over decoding ability”
3、13-ch@5MP(6fps)+3-ch blackscreen “Over decoding ability”
4、16-ch@4MP/3MP(7fps)
5、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
6、16-ch@720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@4K(7fps)
2、8-ch@6MP(10fps)
3、8-ch@5MP(12fps)
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
24. XVR5104H-X-4P
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(10fps)
2、4-ch@4M-N/1080P(12fps)
3、4-ch@720P(23fps)
4、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
25. XVR5108H-X-8P
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(10fps)
2、8-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、8-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(20fps)
2、4-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
26. XVR5216AN-X-16P
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
27. XVR5108C-X
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(10fps)
2、8-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、8-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(20fps)
2、4-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
28. XVR5108HS-X
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(10fps)
2、8-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、8-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(20fps)
2、4-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
29. XVR5116HS-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
30. XVR5108H-X
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(10fps)
2、8-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、8-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(20fps)
2、4-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
31. XVR5116H-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
32. XVR5108HE-X
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(10fps)
2、8-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、8-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(20fps)
2、4-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
33. XVR5116HE-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
34. XVR5216A-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
35. XVR5216AN-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
36. XVR5232AN-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N/1080P(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
37. XVR5432L-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N/1080P(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
38. XVR5832S-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N/1080P(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
39. XVR4116HS-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、8-ch@1080P(25/30fps)+8-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、16-ch@1080N(15fps)
3、1-ch@720P(25/30fps)+15-ch@720P(15fps)
4、16ch@960H(23fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@1080P/1080N/720P/(15fps)
2、8-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@1080N(15fps)–only analog channel support 1080N
2、4-ch@1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
40. XVR4216AN-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、8-ch@1080P(25/30fps)+8-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、16-ch@1080N(15fps)
3、1-ch@720P(25/30fps)+15-ch@720P(15fps)
4、16ch@960H(23fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@1080P/1080N/720P/(15fps)
2、8-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@1080N(15fps)–only analog channel support 1080N
2、4-ch@1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
41. XVR4232AN-X
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@1080P(15fps)
2、1-ch@1080N/720P(25/30fps)+15-ch@1080N/720P(15fps)
3、16ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@1080P(25/30fps)
2、1-ch@1080N/720P(25/30fps)+7-ch@1080N/720P(15fps)
3、960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@1080N(15fps)–only analog channel support 1080N
2、4-ch@1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
42. XVR1A04
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@720P/1080N(15fps)
2、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
43. XVR1A08
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、1-ch@1080N/720P(15fps)+7-ch@1080N/720P(7fps)
2、8-ch@960H(20fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、1-ch@1080P(25/30fps)+3-ch@1080P(1fps)
2、1-ch@1080N/720p(30fps)+3-ch@1080N/720p(15fps)
3、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)