Bài viết này sẽ tổng hợp cho các bạn thông số băng thông vào/ ra và khả năng giải mã trên một số đầu ghi hình phổ thông của Dahua
Nguồn từ: Camera Cao Cấp Thương Hiệu Mỹ – KBVISION Việt Nam
1. Băng thông vào – truyền tải
stt | mã sản phẩm | Băng thông vào | Truyền tải |
---|---|---|---|
1 | KX-D8416H1 | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
2 | KX-D8104TH1 | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
3 | KX-D8104H1 | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
4 | KX-7104TH1 | 5-ch @20Mbps | 5-ch @20Mbps |
5 | KX-7108TH1 | 10-ch @40Mbps | 10-ch @40Mbps |
6 | KX-D2K8104H1 | 6-ch @24Mbps | 6-ch @24Mbps |
7 | KX-D2K8108H1 | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
8 | KX-D2K8116H1 | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
9 | KX-2K8208H1 | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
10 | KX-2K8216H1 | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
11 | KX-D8108TH1 | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
12 | KX-D8108H1 | 12-ch @48Mbps | 12-ch @48Mbps |
13 | KX-D8116H1 | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
14 | KX-D8216H1 | 24-ch @96Mbps | 24-ch @96Mbps |
15 | KX-D8232H1 | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
16 | KX-8432H1 | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
17 | KX-8832H1 | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
18 | KX-C7116H1 | 18-ch @72Mbps | 18-ch @72Mbps |
19 | KX-C7216H1 | 18-ch @72Mbps | 18-ch @72Mbps |
20 | KX-C7232H1 | 16-ch @64Mbps | 16-ch @64Mbps |
21 | KX-A7104SD6 | 5-ch @20Mbps | 5-ch @20Mbps |
22 | KX-A7108SD6 | 10-ch @40Mbps | 10-ch @40Mbps |
Sản phẩm mới HD Analog – Ai
STT | mã sản phẩm | Băng thông vào | TRUYỀN TẢI |
---|---|---|---|
1 | KX-7104Ai | 5-ch @21.5Mbps | 5-ch @20Mbps |
2 | KX-7108Ai | 10-ch @41.5Mbps | 10-ch @40Mbps |
3 | KX-CAi7104TH1 | 5-ch @32Mbps | 5-ch @32Mbps |
4 | KX-CAi7108TH1 | 10-ch @32Mbps | 10-ch @32Mbps |
5 | KX-CAi7116TH1 | 18-ch @64Mbps | 18-ch @64Mbps |
6 | KX-CAi7216TH1 | 18-ch @64Mbps | 18-ch @64Mbps |
7 | KX-DAi8104TH3 | 6-ch @32Mbps | 6-ch @32Mbps |
8 | KX-DAi8108TH3 | 12-ch @64Mbps | 12-ch @64Mbps |
9 | KX-DAi8104H3 | 6-ch @32Mbps | 6-ch @32Mbps |
10 | KX-DAi8108H3 | 12-ch @64Mbps | 12-ch @64Mbps |
11 | KX-DAi8116H2 | 24-ch @128Mbps | 24-ch @128Mbps |
12 | KX-DAi8216H2 | 24-ch @128Mbps | 24-ch @128Mbps |
13 | KX-DAi8416H2 | 24-ch @128Mbps | 24-ch @128Mbps |
14 | KX-DAi8816H2 | 24-ch @128Mbps | 24-ch @128Mbps |
15 | KX-DAi8232H2 | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
16 | KX-DAi8832H2 | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
17 | KX-DAi2K8104H2 | 8-ch @64Mbps | 8-ch @64Mbps |
18 | KX-DAi2K8108H2 | 16-ch @128Mbps | 16-ch @128Mbps |
19 | KX-DAi2K8116H2 | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
20 | KX-DAi2K8216H2 | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
21 | KX-EAi4K8104H2 | 8-ch @128Mbps | 8-ch @128Mbps |
22 | KX-EAi4K8108H2 | 16-ch @128Mbps | 16-ch @128Mbps |
23 | KX-EAi4K8216H2 | 32-ch @128Mbps | 32-ch @128Mbps |
2. Khả năng giải mã
1. KX-D8416H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
2. KX-D8104TH1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(10fps)
2、4-ch@4M-N/1080P(12fps)
3、4-ch@720P(23fps)
4、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
3. KX-D8104H1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(10fps)
2、4-ch@4M-N/1080P(12fps)
3、4-ch@720P(23fps)
4、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
4. KX-7104TH1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@720P/1080N(15fps)
2、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
5. KX-7108TH1
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、1-ch@720P/1080N(15fps)+7-ch@720P/1080N(7fps)
2、8-ch@960H(20fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、1-ch@1080P(25/30fps)+3-ch@1080P(1fps)
2、1-ch@1080N/720p(30fps)+3-ch@1080N/720p(15fps)
3、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
6. KX-D2K8104H1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、1-ch@4K(7fps)+3-ch@4M(15fps)
2、1-ch@6MP(10fps)+3-ch@1080P(30fps)
3、1-ch@5MP(12fps)+3-ch@1080P(30fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
7. KX-D2K8108H1
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、4-ch@6MP(10fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
3、4-ch@5MP(12fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
8. KX-D2K8116H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、8-ch@4K(7fps)+8-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、8-ch@6MP(10fps)+8-ch blackscreen “Over decoding ability”
3、8-ch@5MP(12fps)+8-ch blackscreen “Over decoding ability”
4、16-ch@4MP/3MP(7fps)
5、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
5、16-ch@720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@4K(7fps)
2、8-ch@6MP(10fps)
3、8-ch@5MP(12fps)
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
9. KX-2K8208H1
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、4-ch@6MP(10fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
3、4-ch@5MP(12fps)+4-ch blackscreen”Over decoding ability”
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
10. KX-2K8216H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、13-ch@4K(3fps)+3-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、13-ch@6MP(5fps)+3-ch blackscreen “Over decoding ability”
3、13-ch@5MP(6fps)+3-ch blackscreen “Over decoding ability”
4、16-ch@4MP/3MP(7fps)
5、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
6、16-ch@720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@4K(7fps)
2、8-ch@6MP(10fps)
3、8-ch@5MP(12fps)
4、8-ch@4MP/3MP(15fps)
5、8-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@4K(7fps)
2、4-ch@6MP(10fps)
3、4-ch@5MP(12fps)
4、4-ch@4MP/3MP(15fps)
5、4-ch@4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@4K/6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/720P/960H(25/30fps)
11. KX-D8108TH1
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(10fps)
2、8-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、8-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(20fps)
2、4-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
12. KX-D8108H1
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(10fps)
2、8-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、8-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N(20fps)
2、4-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
13. KX-D8116H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
14. KX-D8216H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
15. KX-D8232H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N/1080P(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
16. KX-8432H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N/1080P(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
17. KX-8832H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@5M-N/1080P(10fps)
2、16-ch@4M-N/1080P(15fps)
3、16-ch@1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@5M-N(20fps)
2、8-ch@4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@5M-N/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/4M-N/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
18. KX-C7116H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、8-ch@1080P(25/30fps)+8-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、16-ch@1080N(15fps)
3、1-ch@720P(25/30fps)+15-ch@720P(15fps)
4、16ch@960H(23fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@1080P/1080N/720P/(15fps)
2、8-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@1080N(15fps)–only analog channel support 1080N
2、4-ch@1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
19. KX-C7216H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、8-ch@1080P(25/30fps)+8-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、16-ch@1080N(15fps)
3、1-ch@720P(25/30fps)+15-ch@720P(15fps)
4、16ch@960H(23fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@1080P/1080N/720P/(15fps)
2、8-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@1080N(15fps)–only analog channel support 1080N
2、4-ch@1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
20. KX-C7232H1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、16-ch@1080P(15fps)
2、1-ch@1080N/720P(25/30fps)+15-ch@1080N/720P(15fps)
3、16ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@1080P(25/30fps)
2、1-ch@1080N/720P(25/30fps)+7-ch@1080N/720P(15fps)
3、960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@1080N(15fps)–only analog channel support 1080N
2、4-ch@1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
21. KX-A7104SD6
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@720P/1080N(15fps)
2、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
22. KX-A7108SD6
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、1-ch@1080N/720P(15fps)+7-ch@1080N/720P(7fps)
2、8-ch@960H(20fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、1-ch@1080P(25/30fps)+3-ch@1080P(1fps)
2、1-ch@1080N/720p(30fps)+3-ch@1080N/720p(15fps)
3、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
Sản phẩm mới HD Analog – Ai
1. KX-CAi7104TH1
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@720P/1080N(15fps)
2、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、1-ch@1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
2. KX-CAi7108TH1
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、1-ch@1080N/720P(15fps)+7-ch@1080N/720P(7fps)
2、8-ch@960H(20fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、1-ch@1080P(25/30fps)+3-ch@1080P(1fps)
2、1-ch@1080N/720p(30fps)+3-ch@1080N/720p(15fps)
3、4-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)
3. KX-CAi7108TH1
Hỗ trợ giải mã 16 kênh:
1、8-ch@1080P(15fps)+8-ch blackscreen”Over decoding ability”
2、16-ch@1080N(15fps)
3、1-ch@720P(25/30fps)+15-ch@720P(15fps)
4、16ch@960H(23fps)
Hỗ trợ giải mã 8 kênh:
1、8-ch@1080P/1080N/720P/(15fps)
2、8-ch@960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 4 kênh:
1、4-ch@1080N(15fps)–only analog channel support 1080N
2、4-ch@1080P/720P/960H(25/30fps)
Hỗ trợ giải mã 1 kênh:
1、6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/1080N/720P/960H(25/30fps)