Site icon Application System

Băng thông và khả năng giải mã trên đầu ghi hình NVR Kbvision


Bài viết này sẽ tổng hợp cho các bạn thông số băng thông vào/ ra và khả năng giải mã trên một số đầu ghi hình phổ thông của Kbvision

Nguồn từ: Camera Cao Cấp Thương Hiệu Mỹ – KBVISION Việt Nam

1. KX-8104N2, KX-8108N2, KX-8104NP, KX-8108NP

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
6MP(20fps)80Mbps80Mbps40Mbps1ch1ch
5MP (30fps)80Mbps80Mbps40Mbps1ch1ch
4MP (30fps)80Mbps80Mbps40Mbps2ch2ch
4MP (20fps)80Mbps80Mbps40Mbps2ch2ch
3MP (30fps)80Mbps80Mbps40Mbps2ch2ch
1080P (30fps)80Mbps80Mbps40Mbps4ch4ch
720P (30fps)80Mbps80Mbps40Mbps8ch8ch
D1 (30fps)80Mbps80Mbps40Mbps16ch16ch

2. KX-8114N2, KX-8118N2

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
8MP(30fps)40Mbps40Mbps20Mbps0ch0ch
6MP(30fps)40Mbps40Mbps20Mbps1ch1ch
6MP(20fps)40Mbps40Mbps20Mbps1ch1ch
5MP (30fps)40Mbps40Mbps20Mbps1ch1ch
4MP (30fps)40Mbps40Mbps20Mbps1ch1ch
4MP (20fps)40Mbps40Mbps20Mbps2ch2ch
3MP (30fps)40Mbps40Mbps20Mbps2ch2ch
1080P (25fps)40Mbps40Mbps20Mbps4ch4ch
720P (25fps)40Mbps40Mbps20Mbps8ch8ch
D1 (25fps)40Mbps40Mbps20Mbps8ch8ch

3. KX-4K8108N2, X-4K8104N2, KX-A4K8108N2, KX-A4K8104N2, KX-8104WN2, KX-4K8104PN2, KX-4K8108PN2

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
8MP(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps1ch1ch
6MP(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps1ch1ch
6MP(20fps)80Mbps80Mbps60Mbps1ch1ch
5MP (30fps)80Mbps80Mbps60Mbps1ch1ch
4MP (30fps)80Mbps80Mbps60Mbps2ch2ch
4MP (20fps)80Mbps80Mbps60Mbps2ch2ch
3MP (30fps)80Mbps80Mbps60Mbps2ch2ch
1080P (25fps)80Mbps80Mbps60Mbps4ch4ch
720P (25fps)80Mbps80Mbps60Mbps8ch8ch
D1 (25fps)80Mbps80Mbps60Mbps8ch8ch

4. KX-4K8116N2

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (15fps)80Mbps80Mbps48Mbps0ch0ch
8MP (30fps)80Mbps80Mbps48Mbps2ch2ch
6MP(30fps)80Mbps80Mbps48Mbps2ch2ch
5MP (30fps)80Mbps80Mbps48Mbps3ch3ch
4Mp(30fps)80Mbps80Mbps48Mbps4ch4ch
4MP (20fps)80Mbps80Mbps48Mbps4ch4ch
3MP (30fps)80Mbps80Mbps48Mbps4ch4ch
1080P (60fps)80Mbps80Mbps48Mbps4ch4ch
1080P (30fps)80Mbps80Mbps48Mbps8ch8ch
720P (30fps)80Mbps80Mbps48Mbps16ch16ch
D1 (30fps)80Mbps80Mbps48Mbps32ch32ch

5. KX-4K8216N2, KX-4K8232N2, KX-4K8416N2, KX-4K8432N2, KX-4K8816N2, KX-4K8832N2,

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (15fps)200Mbps200Mbps96Mbps0ch0ch
8MP (30fps)200Mbps200Mbps96Mbps2ch2ch
6MP(30fps)200Mbps200Mbps96Mbps2ch2ch
5MP (30fps)200Mbps200Mbps96Mbps3ch3ch
4Mp(30fps)200Mbps200Mbps96Mbps4ch4ch
4MP (20fps)200Mbps200Mbps96Mbps4ch4ch
3MP (30fps)200Mbps200Mbps96Mbps4ch4ch
1080P (60fps)200Mbps200Mbps96Mbps4ch4ch
1080P (30fps)200Mbps200Mbps96Mbps8ch8ch
720P (30fps)200Mbps200Mbps96Mbps16ch16ch
D1 (30fps)200Mbps200Mbps96Mbps32ch32ch

6. KX-4K8864N3, KX-4K8816N3, KX-4K8832N3, KX-D4K8816NR3, KX-D4K8832NR3, KX-D4K8864NR3, KX-D4K8432N3, KX-4K8416N3, KX-4K8208N3, KH-4K6416PN3, KH-4K6208PN3

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (20fps)320Mbps320Mbps320Mbps2ch2ch
12MP (15fps)320Mbps320Mbps320Mbps2ch2ch
8MP (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps4ch4ch
8MP (15fps)320Mbps320Mbps320Mbps4ch4ch
6MP(30fps)320Mbps320Mbps320Mbps5ch5ch
5MP (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps6ch6ch
4MP (20fps)320Mbps320Mbps320Mbps8ch8ch
3MP (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps11ch11ch
1080P (60fps)320Mbps320Mbps320Mbps8ch8ch
1080P (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps16ch16ch
720P (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps32ch16ch
D1 (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps64ch16ch

7. KX-4K816128N2, KX-4K816128DN4

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (15fps)384Mbps256Mbps128Mbps4ch4ch
8MP (30fps)384Mbps256Mbps128Mbps4ch4ch
8MP (15fps)384Mbps256Mbps128Mbps8ch8ch
5MP (25fps)384Mbps256Mbps128Mbps6ch6ch
4MP (20fps)384Mbps256Mbps128Mbps9ch9ch
3MP (25fps)384Mbps256Mbps128Mbps12ch12ch
1080P (60fps)384Mbps256Mbps128Mbps8ch8ch
1080P (30fps)384Mbps256Mbps128Mbps16ch16ch
720P (30fps)384Mbps256Mbps128Mbps25ch16ch


8. KX-4K816128N2, KX-4K8832N4, KX-4K81664N4

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (20fps)384Mbps384Mbps128Mbps4ch4ch
12MP (15fps)384Mbps384Mbps128Mbps4ch4ch
8MP (30fps)384Mbps384Mbps128Mbps4ch4ch
8MP (15fps)384Mbps384Mbps128Mbps8ch8ch
6MP(30fps)384Mbps384Mbps128Mbps5ch5ch
5MP (30fps)384Mbps384Mbps128Mbps6ch6ch
5MP (25fps)384Mbps384Mbps128Mbps8ch8ch
4MP (30fps)384Mbps384Mbps128Mbps8ch9ch
4MP (20fps)384Mbps384Mbps128Mbps9ch9ch
3MP (25fps)384Mbps384Mbps128Mbps12ch12ch
1080P (60fps)384Mbps384Mbps128Mbps8ch8ch
1080P (30fps)384Mbps384Mbps128Mbps16ch16ch
720P (30fps)384Mbps384Mbps128Mbps25ch16ch

9. KH-624256N2

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (20fps)512Mbps512Mbps512Mbps7ch7ch
12MP (15fps)512Mbps512Mbps512Mbps10ch10ch
8Mp(30fps)512Mbps512Mbps512Mbps5ch5ch
6MP(30fps)512Mbps512Mbps512Mbps9ch9ch
5MP(30fps)512Mbps512Mbps512Mbps20ch16ch
4Mp(20fps)512Mbps512Mbps512Mbps20ch16ch
3MP(30fps)512Mbps512Mbps512Mbps20ch16ch
1080P(30fps)512Mbps512Mbps512Mbps20ch16ch
720P(30fps)512Mbps512Mbps512Mbps40ch16ch

10. KX-8216iPN3, KX-DAi4K8216N3P16, KX-DAi4K8832N3

I. Hiệu suất khi chức năng AI bị tắt

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (20fps)320Mbps320Mbps320Mbps2ch2ch
12MP (15fps)320Mbps320Mbps320Mbps2ch2ch
8MP (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps4ch4ch
8MP (15fps)320Mbps320Mbps320Mbps4ch8ch
6MP(30fps)320Mbps320Mbps320Mbps5ch5ch
5MP (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps6ch6ch
4MP (20fps)320Mbps320Mbps320Mbps8ch8ch
3MP (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps11ch11ch
1080P (60fps)320Mbps320Mbps320Mbps8ch8ch
1080P (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps16ch16ch
720P (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps32ch32ch
D1 (30fps)320Mbps320Mbps320Mbps64ch64ch

II. Hiệu suất khi chức năng AI được bật :

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (20fps)160Mbps160Mbps160Mbps2ch2ch
12MP (15fps)160Mbps160Mbps160Mbps2ch2ch
8MP (30fps)160Mbps160Mbps160Mbps4ch4ch
8MP (15fps)160Mbps160Mbps160Mbps4ch8ch
6MP(30fps)160Mbps160Mbps160Mbps5ch5ch
5MP (30fps)160Mbps160Mbps160Mbps6ch6ch
4MP (20fps)160Mbps160Mbps160Mbps8ch8ch
3MP (30fps)160Mbps160Mbps160Mbps11ch11ch
1080P (60fps)160Mbps160Mbps160Mbps8ch8ch
1080P (30fps)160Mbps160Mbps160Mbps16ch16ch
720P (30fps)160Mbps160Mbps160Mbps32ch32ch
D1 (30fps)160Mbps160Mbps160Mbps64ch64ch

11. KX-CA4K8432N3, KX-CA4K8216N2, KX-A4K8216N2, KX-CA4K8432N3

I. Hiệu suất khi chức năng AI bị tắt

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (20fps)200Mbps200Mbps200Mbps1ch1ch
12MP (15fps)200Mbps200Mbps200Mbps1ch1ch
8MP (30fps)200Mbps200Mbps200Mbps2ch2ch
8MP (15fps)200Mbps200Mbps200Mbps2ch2ch
6MP(30fps)200Mbps200Mbps200Mbps2ch2ch
5MP (30fps)200Mbps200Mbps200Mbps3ch3ch
4MP (20fps)200Mbps200Mbps200Mbps4ch4ch
3MP (30fps)200Mbps200Mbps200Mbps5ch5ch
1080P (60fps)200Mbps200Mbps200Mbps4ch4ch
1080P (30fps)200Mbps200Mbps200Mbps8ch8ch
720P (30fps)200Mbps200Mbps200Mbps16ch16ch
D1 (30fps)200Mbps200Mbps200Mbps16ch16ch

II. Hiệu suất khi chức năng AI được bật (Tách tối đa 16)

1. Sử dụng chức năng thông minh (IVS):
ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (20fps)80Mbps80Mbps80Mbps1ch1ch
12MP (15fps)80Mbps80Mbps80Mbps1ch1ch
8MP (30fps)80Mbps80Mbps80Mbps2ch2ch
8MP (15fps)80Mbps80Mbps80Mbps2ch2ch
6MP(30fps)80Mbps80Mbps80Mbps2ch2ch
5MP (30fps)80Mbps80Mbps80Mbps3ch3ch
4MP (20fps)80Mbps80Mbps80Mbps4ch4ch
3MP (30fps)80Mbps80Mbps80Mbps5ch5ch
1080P (60fps)80Mbps80Mbps80Mbps4ch4ch
1080P (30fps)80Mbps80Mbps80Mbps8ch8ch
720P (30fps)80Mbps80Mbps80Mbps16ch16ch
D1 (30fps)80Mbps80Mbps80Mbps16ch16ch
2. Sử dụng chức năng khuôn mặt (Face function)
ĐỘ PHÂN GIẢITRỰC TIẾPXEM LẠILƯU Ý
12MP (20fps)0ch0chKhông thể bật chức năng khuôn mặt thông qua AI trên thiết bị
12MP (15fps)0ch0chKhông thể bật chức năng khuôn mặt thông qua AI trên thiết bị
8MP (30fps)1ch1chKhuôn mặt 1 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
8MP (15fps)1ch1chKhuôn mặt 1 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
6MP(30fps)1ch1chKhuôn mặt 1 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
5MP (30fps)2ch2chKhuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
4MP (20fps)2ch2chKhuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
3MP (30fps)3ch3chKhuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
1080P (60fps)3ch3chKhuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
1080P (30fps)8ch8chKhuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
720P (30fps)16ch16chKhuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.
D1 (30fps)16ch16chKhuôn mặt 2 kênh: Có thể hỗ trợ khi chức năng xem trước AI bị tắt.

12. KX-C4K8104SN2, KX-C4K8108SN2

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (15fps)80Mbps80Mbps60Mbps0ch0ch
8Mp(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps2ch2ch
6MP(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps2ch2ch
5MP(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps3ch3ch
4Mp(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps4ch4ch
4Mp(20fps)80Mbps80Mbps60Mbps4ch4ch
3MP(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps4ch4ch
1080P(60fps)80Mbps80Mbps60Mbps4ch4ch
1080P(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps8ch8ch
720P(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps8ch8ch
D1 (30fps)80Mbps80Mbps60Mbps8ch8ch

13. KX-C4K8216SN2

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (15fps)80Mbps80Mbps60Mbps0ch0ch
8Mp(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps2ch2ch
6MP(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps2ch2ch
5MP(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps3ch3ch
4Mp(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps4ch4ch
4Mp(20fps)80Mbps80Mbps60Mbps4ch4ch
3MP(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps4ch4ch
1080P(60fps)80Mbps80Mbps60Mbps4ch4ch
1080P(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps8ch8ch
720P(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps16ch16ch
D1 (30fps)80Mbps80Mbps60Mbps16ch16ch

14. KX-C4K8232SN2, KX-C4K8432SN2

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
12MP (15fps)128Mbps128Mbps48Mbps0ch0ch
8Mp(30fps)128Mbps128Mbps48Mbps2ch2ch
6MP(30fps)128Mbps128Mbps48Mbps2ch2ch
5MP(30fps)128Mbps128Mbps48Mbps3ch3ch
4Mp(30fps)128Mbps128Mbps48Mbps4ch4ch
4Mp(20fps)128Mbps128Mbps48Mbps4ch4ch
3MP(30fps)128Mbps128Mbps48Mbps4ch4ch
1080P(60fps)128Mbps128Mbps48Mbps4ch4ch
1080P(30fps)128Mbps128Mbps48Mbps8ch8ch
720P(30fps)128Mbps128Mbps48Mbps16ch16ch
D1 (30fps)128Mbps128Mbps48Mbps32ch32ch

15. KX-A8114PN2, KX-A8118PN2, KX-A8124N2, KX-A8128N2

ĐỘ PHÂN GIẢIB.T VÀOGHI HÌNHTRUYỀN TẢITRỰC TIẾPXEM LẠI
8MP (30fps)80Mbps80Mbps60Mbps1ch1ch
5MP(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps1ch1ch
4MP (30fps)80Mbps80Mbps60Mbps2ch2ch
3MP (30fps)80Mbps80Mbps60Mbps2ch2ch
1080P (30fps)80Mbps80Mbps60Mbps4ch4ch
720P(30fps)80Mbps80Mbps60Mbps8ch8ch
D1 (30fps)80Mbps80Mbps60Mbps8ch8ch

Exit mobile version